ベトナム大好きコラム #7「カイルオン”Sương Chiều”歌詞の和訳」
Song Lang(ソンランの響き)の劇中歌でもあるベトナム南部の伝統劇「カイルオン(Cải lương)」を聞いてみましょう。独特なリズムやベトナム語の南部弁特有の発音にも注目です。
”Sương Chiều”の歌詞
Mỵ Châu, nàng hãy nhìn kìa!
ミーチャウよ、あれを見てごらん!
Tiết cuối xuân trời quang gió nhẹ
春の終わりの空は晴れて、風はそよぐ
Khói hoàng hôn huyền ảo chốn non cao
夕暮れの煙が高い山に幻想的に漂う
Mây chiều khuất bóng ngàn lau
雲が広がり、すすきの野を覆い隠す
Bâng khuâng muốn hỏi vì sao hỡi ánh dương…tà
なぜだろうと問いかけたくなる…傾く陽に
Có giận hờn ai không?
誰かに対して拗ねているの?
Mà sao gương mặt ửng hồng
なのになぜ、その顔は赤く染まっているのか
Làm Cổ Loa Thành pha sắc đỏ
古螺城を朱に染めるその色は
Ta đã quên rồi Phiên Ngung
わたしはすでに番禺を忘れてしまった
Tiếng trống trận oai hùng thay bằng khúc tình ca
戦の太鼓の勇ましい音は、今や愛の歌に変わった
Bổng trầm thiết tha?
低く甘やかな声が響いているのか?
Vũ điệu chiềng công dập dìu ngân nga
銅鑼の舞が揺れながら響き渡る
Bạt ngàn hương hoa
花の香りが果てしなく広がり
Quyện hai tâm hồn giữa đất trời bao la
大地と空の広がりの中で二つの魂が溶け合う
Không còn phong ba
もはや嵐は去り
Thôi lửa loạn can qua
戦の混乱ももう終わった
Cho lữ khách phương xa được cùng ai chung bóng
遠くから来た旅人が誰かと寄り添えますように
Bên giếng ngọc đội lòng
玉の井のほとりで心を重ね
Say giấc mơ hồng mặn nồng uyên ương
情熱的なおしどりの夢に酔いしれる
Khơi suối nguồn yêu thương
愛の泉を呼び起こし
Chảy nhẹ giữa tim mình
心の中をやさしく流れる
Ươm hạt giống thanh bình
平和の種を育み
Phủ xanh đường biên giới
国境を緑で覆っていく
Chúng mình có đất trời
わたしたちには、天地がある
Ta nguyện trọn đời không nghĩa cạn tình vơi
我らは一生、義を尽くし愛を減らすことはないと誓う
”Sương Chiều”の重要な単語と例文
歌詞に出ていく重要な単語の意味と例文を押さえて、情景を思い浮かべられるようにしましょう。
・bâng khuâng 物思いにふける、ぼんやりした感情
Chiều nay bâng khuâng nhớ một người xa. 今日の夕暮れ、遠い人をふと思い出す。
・ửng hồng 赤く染まる(顔・空などが)
Má em ửng hồng khi anh đến gần. 君の頬は僕が近づくと赤くなった。
・huyền ảo 神秘的・幻想的
Cánh rừng huyền ảo trong sương sớm. 霧の中の森は幻想的だった。
・tà(ánh dương… tà) 傾く、沈む(太陽など)
Mặt trời đã tà phía sau núi. 太陽が山の向こうに沈んだ。
・khuất bóng 隠れる、覆われる
Ngôi nhà nhỏ khuất bóng sau rặng tre. 小さな家が竹林の陰に隠れている。
・oai hùng 勇ましい、英雄的な
Anh hùng ấy đã sống một đời oai hùng. あの英雄は勇ましい人生を送った。
・trống trận 戦鼓(戦いの始まりを告げる太鼓)
Tiếng trống trận vang vọng cả thung lũng. 戦鼓の音が谷全体に響き渡った。
・khúc tình ca (感情的な)歌
Cô hát khúc tình ca giữa đêm mưa. 彼女は雨の夜に歌を歌った。
・giận hờn 拗ねる感情
Em giận hờn chỉ vì một câu nói nhỏ. 君はただの一言で拗ねた。
・pha sắc 色合いを加える、染める
Ánh nắng pha sắc vàng trên cánh đồng. 日差しが畑に黄金色を添えた。
・bạt ngàn 果てしなく広がる、無限の
Rừng hoa bạt ngàn trải dài đến chân trời. 花の森が地平線まで果てしなく広がっている。
・quyện 絡み合う(香り・感情など)
Khói trà quyện trong không gian tĩnh lặng. お茶の香りが静かな空間に溶け込む。
・tâm hồn 魂
Âm nhạc chạm đến tận sâu tâm hồn. 音楽は魂の奥深くに触れる。
・bao la 広大な、限りない(海や空に使う)
Trời đêm bao la khiến tôi thấy nhỏ bé. 広大な夜空の下で自分が小さく感じた。
・phong ba 人生の苦難
Sau bao phong ba, anh vẫn đứng vững. 幾多の苦難を乗り越えても、彼は立っている。
・can qua 戦乱、混乱(文学的)
Can qua đã qua, chỉ còn lại yên bình. 戦乱は去り、残ったのは平穏だけ。
・lữ khách 旅人
Lữ khách dừng chân bên suối vắng. 旅人は静かな小川のほとりで足を止めた。
・chung bóng 同じ影の下に共にいる → 共に暮らす・寄り添う(詩的)
Mong được chung bóng suốt đời với em. 君と一生寄り添っていたい。
・giếng ngọc 玉の井(神聖・神話的な場所)
Truyền thuyết kể về giếng ngọc ban điều ước. 伝説によると、玉の井は願いを叶えるという。
・uyên ương おしどり夫婦
Uyên ương bên hồ nước yên ả. 静かな湖のほとりに寄り添うおしどり夫婦。
・khơi 呼び起こす(感情・流れなど)
Câu chuyện cũ khơi lại nỗi buồn xưa. 昔話がかつての悲しみを呼び起こした。
・suối nguồn 源泉
Mẹ là suối nguồn vô tận của yêu thương. 母は愛の尽きぬ源泉だ。
・ươm 育む(希望・愛・種など)
Ươm mầm ước mơ từ những điều nhỏ bé. 小さなことから夢の芽を育てる。
・phủ xanh 緑で覆う(自然や平和の象徴)
Cây xanh phủ xanh đồi trọc hoang vu. 木々が荒れた丘を緑で覆う。
・đường biên giới 境界線
Tình bạn không có đường biên giới. 友情には境界線がない。
・đất trời 天地(詩的表現)
Anh sống hòa mình cùng đất trời. 彼は天地と一体となって生きている。
・nguyện 誓う(神聖・詩的な文脈)
Tôi nguyện bên em suốt đời. 君のそばに一生いることを誓う。
・trọn đời 一生涯
Yêu em trọn đời không thay đổi. 君を一生涯愛し続ける。